Có 2 kết quả:

传寄 chuán jì ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧˋ傳寄 chuán jì ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to send (message to sb)
(2) to communicate
(3) to forward (message)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to send (message to sb)
(2) to communicate
(3) to forward (message)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0